Từ đồng nghĩa với "chiếu đậu"

chiếu chiếu cói chiếu trắng chiếu tốt
chiếu mỏng chiếu bông chiếu trải chiếu xếp
chiếu ngả chiếu nằm chiếu ngủ chiếu bày
chiếu lót chiếu dày chiếu mát chiếu êm
chiếu sạch chiếu mới chiếu cũ chiếu vải