Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiếu đổ"
chiếu
đổ bóng
phác họa
vẽ
trình bày
mô phỏng
biểu diễn
chuyển đổi
định vị
đo đạc
tái hiện
phản ánh
hình dung
khắc họa
lập bản đồ
đánh dấu
phân tích
tính toán
dự đoán
mô hình hóa