Từ đồng nghĩa với "chiếu đổ"

chiếu đổ bóng phác họa vẽ
trình bày mô phỏng biểu diễn chuyển đổi
định vị đo đạc tái hiện phản ánh
hình dung khắc họa lập bản đồ đánh dấu
phân tích tính toán dự đoán mô hình hóa