Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiềng"
rao
mõ
trình
chiềng chạ
chiềng làng
thượng hạ
đông tây
tiếng rao
hô
gọi
kêu
thông báo
quảng cáo
điểm danh
điểm mặt
tuyên truyền
phát động
kêu gọi
điều hành
điều phối