Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiều binh"
chiêu mộ
tập hợp
tuyển quân
chiêu binh
mua ngựa
lập đội
tăng cường
huy động
tập trung lực lượng
chuẩn bị chiến tranh
đội quân
vây cánh
thành lập quân đội
tổ chức
huy động lực lượng
mộ lính
tuyển mộ
củng cố
điều động
tăng cường lực lượng