Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chiều ý"
nuông chiều
thỏa mãn
làm vừa lòng
cung phụng
vui lòng
đồng ý
thỏa ước
chiều chuộng
chiều lòng
hài lòng
tôn trọng
đáp ứng
thỏa thuận
khoan dung
chấp nhận
thích ứng
hỗ trợ
giúp đỡ
khuyến khích
bảo vệ