Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chlorat"
clorat
muối clorat
chlorat kali
chlorat natri
chlorat amoni
hợp chất chlor
chlorur
chlorine
hóa chất
chất nổ
chất oxy hóa
chất hóa học
chất độc
hợp chất hóa học
chất phản ứng
chất lỏng
chất rắn
chất khí
chất hữu cơ
chất vô cơ