Từ đồng nghĩa với "chm dùng sau"

châm dùng sau châm ngôn châm biếm châm chọc
châm cứu châm lửa châm ngòi châm mồi
châm chước châm bẫy châm chích châm chọc
châm cứu châm ngòi châm lửa châm chước
châm bẫy châm chích châm biếm châm ngôn