Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cho phép"
cấp phép
đồng ý
chấp nhận
thừa nhận
công nhận
nhượng bộ
hứa
cho phép
cấp cho
chịu được
thú nhận
đặt sang một bên
cho phép
từ bỏ
đồng ý
cho phép
thừa nhận
công nhận
nhượng bộ
hứa