Từ đồng nghĩa với "cho sức khoẻ"

hại sức khoẻ gây hại tổn hại ảnh hưởng xấu
làm hại gây tổn thương độc hại không tốt cho sức khoẻ
kém sức khoẻ bất lợi gây tổn thất làm suy yếu
làm giảm sức khoẻ gây suy nhược gây bệnh không có lợi
không có ích gây rối gây khó khăn gây cản trở