Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cho sức khoẻ"
hại sức khoẻ
gây hại
tổn hại
ảnh hưởng xấu
làm hại
gây tổn thương
độc hại
không tốt cho sức khoẻ
kém sức khoẻ
bất lợi
gây tổn thất
làm suy yếu
làm giảm sức khoẻ
gây suy nhược
gây bệnh
không có lợi
không có ích
gây rối
gây khó khăn
gây cản trở