Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cho đẹp"
trang điểm
son phấn
tô điểm
làm đẹp
trang trí
phô trương
lòe loẹt
đánh bóng
làm cho hấp dẫn
tô son
trát phấn
che đậy
ngụy trang
lừa dối
lừa bịp
màu mè
hào nhoáng
bề ngoài
vẻ đẹp giả tạo
vẻ đẹp bên ngoài