Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"choang choang"
choẳng
choang
choang choảng
choảng
đập
va
chạm
gặp
cọ
xô
đụng
tông
húc
đập vào
chạm vào
gặp nhau
va chạm
xung đột
gặp gỡ
đụng độ
tương tác