Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chon von"
cao
ngất
vươn cao
chơ vơ
đỉnh
tột đỉnh
hùng vĩ
tráng lệ
lừng lững
vĩ đại
khổng lồ
sừng sững
bề thế
vươn mình
đứng vững
nổi bật
đứng chênh vênh
lẻ loi
đơn độc
cô đơn