Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"choàng"
choàng
khăn choàng
áo choàng
áo khoác
áo mưa
khăn trùm đầu
mặc áo choàng
choàng vai
choàng cổ
choàng dây
ngụy trang
che đậy
che giấu
đội lốt
mặt nạ
khẩu trang
mũ lưỡi trai
áo khoác không tay
áo choàng không tay
mặt tiền
mặt trước