Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"choán"
chiếm
chiếm lấy
nắm bắt
tiếp quản
tiếp nhận
mượn
chuyển sang
đoạt
xâm chiếm
lấn chiếm
thâu tóm
bao trùm
bao quát
phủ sóng
đè nén
áp đảo
lấn át
chiếm hữu
thống trị
đứng chèn