Từ đồng nghĩa với "choät chøo"

choắt cheo mặt mũi khuôn mặt
gầy nhọn hẹp dài
mảnh thon xương xẩu gò má cao
mặt dài mặt hẹp mặt gầy mặt xương
mặt nhọn mặt sắc mặt lưỡi mặt mỏng
mặt hốc hác