Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"choät chøo"
choắt
cheo
mặt mũi
khuôn mặt
gầy
nhọn
hẹp
dài
mảnh
thon
xương xẩu
gò má cao
mặt dài
mặt hẹp
mặt gầy
mặt xương
mặt nhọn
mặt sắc
mặt lưỡi
mặt mỏng
mặt hốc hác