Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"choènchoèn"
nhỏ
hẹp
chật
khiêm tốn
tí hon
mỏng manh
bèo bọt
tầm thường
không đáng kể
thấp bé
nhỏ nhoi
khiêm nhường
bình thường
tí tẹo
vừa vặn
hơi hẹp
chút xíu
ít ỏi
nhỏ xíu
khiêm tốn