Từ đồng nghĩa với "choạng vạng"

lảo đảo chao đảo nghiêng ngả loạng choạng
không vững bấp bênh mất thăng bằng rối loạn
choáng váng đi không vững lúng túng khó khăn
khó đi mê mẩn mơ hồ bối rối
khó xử khó khăn trong di chuyển không ổn định điệu bộ không vững