Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"choạngvạng úd"
chạng vạng
hoàng hôn
lúc chạng vạng
lúc hoàng hôn
bình minh
chiều tà
tối tăm
mờ mịt
lờ mờ
mờ ảo
bóng tối
bóng chiều
lặng lẽ
mờ nhạt
lặng im
tối
mờ
mờ mịt
lờ mờ
mờ ảo