Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"choảng"
đánh
đấm
đập mạnh
đánh mạnh
nện đau
choảng nhau
đối đầu
đùng
vang lên
nổ vang
tiếng nổ lớn
đánh rầm một cái
ầm
bùm
dập
dộng
thình
thình lình
sập mạnh
sầm
păng
đánh nhau
đánh lộn
đánh đập
đánh nhau kịch liệt