Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuôi"
cán
tay cầm
chuôi dao
chuôi gươm
nấm
cán dao
cán gươm
cán cầm
cán búa
cán kéo
cán chổi
cán cờ
cán thước
cán chày
cán xẻng
cán cờ lê
cán bút
cán cờ tướng
cán cúp
cán chén