Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuẩn bị"
sẵn sàng
dọn
soạn
sắp xếp
chuẩn bị cho
trù bị
sắm sửa
làm
cung cấp
thiết lập
tổ chức
phát triển
rèn cặp cho
dự bị
nấu
pha chế
điều chế
lắp ráp
tạo
biện