Từ đồng nghĩa với "chuẩn bị"

sẵn sàng dọn soạn sắp xếp
chuẩn bị cho trù bị sắm sửa làm
cung cấp thiết lập tổ chức phát triển
rèn cặp cho dự bị nấu pha chế
điều chế lắp ráp tạo biện