Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuẩn chỉ"
cấp phép
chấp thuận
phê duyệt
công nhận
cho phép
ủy quyền
chỉ định
giao phó
đề cử
bổ nhiệm
cấp chứng nhận
cấp giấy
cấp thẩm quyền
cấp quyền
cấp giấy phép
cấp văn bản
cấp thông báo
cấp quyết định
cấp tài liệu
cấp thông tin