Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuỗi"
dây
dây chuyền
dãy
loạt
tập hợp
nhóm
trình tự
tiến trình
liên kết
chuỗi tiền
chuỗi ngọc
rặng
xích
xiềng xích
gông cùm
hàng
buộc chặt
liên tục
chuỗi cười
dây xích
đường nối