Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chu đáo"
ân cần
cẩn thận
quan tâm
thận trọng
chu đáo
kín đáo
có chủ ý
cân nhắc
biết suy nghĩ
có suy nghĩ
lịch sự
hữu ích
suy nghĩ cẩn thận
suy ngẫm
ngẫm nghĩ
trầm tư
tư lự
thâm trầm
sâu sắc
sắc sảo