Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chu chuyển"
vận động
tuần hoàn
chu kỳ
lưu thông
di chuyển
chuyển động
thay đổi
biến đổi
quay vòng
tái sản xuất
tái lưu thông
đi lại
du lịch
khám phá
thăm thú
đi chơi
chu du
lưu trú
đi dạo
đi xa