Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chu niên"
kỷ niệm
năm
chu kỳ
đệ nhất
đệ nhị
đệ tam
đệ tứ
kỷ
thế kỷ
thập kỷ
năm tròn
mốc thời gian
kỷ nguyên
kỷ niệm chương
kỷ niệm ngày
kỷ niệm lễ
kỷ niệm sự kiện
kỷ niệm thành lập
kỷ niệm hoạt động
kỷ niệm truyền thống