Từ đồng nghĩa với "chu niên"

kỷ niệm năm chu kỳ đệ nhất
đệ nhị đệ tam đệ tứ kỷ
thế kỷ thập kỷ năm tròn mốc thời gian
kỷ nguyên kỷ niệm chương kỷ niệm ngày kỷ niệm lễ
kỷ niệm sự kiện kỷ niệm thành lập kỷ niệm hoạt động kỷ niệm truyền thống