Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chu tất"
hoàn chỉnh
đầy đủ
trọn vẹn
chu đáo
cẩn thận
tỉ mỉ
kỹ lưỡng
sang trọng
đúng đắn
chắc chắn
hoàn hảo
không thiếu sót
đúng quy cách
đúng tiêu chuẩn
đầy đủ mọi mặt
sắp xếp ngăn nắp
chỉnh chu
đúng đắn
đầy đủ thông tin
chu toàn