Từ đồng nghĩa với "chua loen loét"

chua loét hôi thối thối rữa bẩn thỉu
ô uế khó chịu khó ngửi khó coi
khó nhìn khó chịu khó ưa khó nuốt
khó chịu khó chịu khó chịu khó chịu
khó chịu khó chịu khó chịu khó chịu