Từ đồng nghĩa với "chua loét"

chua chua chát chua cay chua ngắt
chua xót chua lè chua lòm chua lòm lòm
chua loen loét chua chua chua quắt chua thối
chua mặn chua nồng chua bẩn hôi thối
hôi hám khó chịu khó ngửi khó nuốt