Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chua lèt"
chua
loét
đắng
khó chịu
khó nuốt
khó tiêu
khó ở
khó chịu
khó tính
khó khăn
khó nhọc
khó khăn
khó chịu
khó tính
khó ở
khó nuốt
khó tiêu
khó chịu
khó nhọc
khó khăn