Từ đồng nghĩa với "chua lèt"

chua loét đắng khó chịu
khó nuốt khó tiêu khó ở khó chịu
khó tính khó khăn khó nhọc khó khăn
khó chịu khó tính khó ở khó nuốt
khó tiêu khó chịu khó nhọc khó khăn