Từ đồng nghĩa với "chua ngoa"

chua ngoa cay độc châm biếm mỉa mai
chua chát khó chịu lắm lời nói xấu
châm chọc đả kích chua ngoa gắt gỏng
cà khịa nói năng thô lỗ nói nặng điêu ngoa
khó nghe nói bóng gió nói lén nói mỉa