Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chua ngoa"
chua ngoa
cay độc
châm biếm
mỉa mai
chua chát
khó chịu
lắm lời
nói xấu
châm chọc
đả kích
chua ngoa
gắt gỏng
cà khịa
nói năng thô lỗ
nói nặng
điêu ngoa
khó nghe
nói bóng gió
nói lén
nói mỉa