Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chuanggot"
chua ngọt
chua xót
đắng ngọt
ngọt ngào
thấm thía
đau đớn
tê tái
xót xa
đau khổ
thê thảm
đắng cay
chua chát
ngọt ngào chua cay
đau thương
tổn thương
thê lương
đau xót
thảm thương
đau đớn xót xa
cay đắng