Từ đồng nghĩa với "chuanggot"

chua ngọt chua xót đắng ngọt ngọt ngào
thấm thía đau đớn tê tái xót xa
đau khổ thê thảm đắng cay chua chát
ngọt ngào chua cay đau thương tổn thương thê lương
đau xót thảm thương đau đớn xót xa cay đắng