Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chui luốn"
nịnh bợ
xu nịnh
khúm núm
hạ mình
bợ đỡ
nịnh nọt
tâng bốc
quỵ lụy
thảo mai
nịnh hót
vâng dạ
tự hạ
cúi đầu
phục tùng
đầu hàng
nhún nhường
tự ti
khúm núm
đi theo
theo đuôi