Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chui luồn"
nịnh bợ
khúm núm
hạ mình
bợ đỡ
nịnh nọt
quỵ lụy
thảo mai
chui rúc
lén lút
trốn tránh
ẩn nấp
lén lút
đi lén
trốn chạy
chui chéo
lén lút
khiêm nhường
tự ti
đê hèn
nhún nhường