Từ đồng nghĩa với "chui luồn"

nịnh bợ khúm núm hạ mình bợ đỡ
nịnh nọt quỵ lụy thảo mai chui rúc
lén lút trốn tránh ẩn nấp lén lút
đi lén trốn chạy chui chéo lén lút
khiêm nhường tự ti đê hèn nhún nhường