Từ đồng nghĩa với "chui nhủi"

lén lút ẩn nấp trốn tránh lẩn trốn
ẩn mình giấu giếm kín đáo bị truy lùng
sống chui lén lút nơi xó xỉnh trốn ở nơi rậm rạp sống ẩn dật
lén lút trong rừng trốn trong bóng tối sống lén lút ẩn dật
trốn chạy lén lút đi lại sống tạm bợ sống không công khai