Từ đồng nghĩa với "chui rúc"

trú ẩn ẩn nấp trốn lẩn trốn
núp chui rúc sống chui
sống ẩn ẩn cư lén lút kín đáo
kín mít trốn tránh lén núp bóng
trốn chạy ẩn mình sống lén sống giấu