Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chukì"
chu kỳ
chu trình
chuỗi
giai đoạn
thời gian
kỳ hạn
kỳ
lặp lại
quá trình
định kỳ
thời kỳ
chu kỳ sinh học
chu kỳ kinh nguyệt
chu kỳ quay
chu kỳ tự nhiên
chu kỳ hoạt động
chu kỳ phát triển
chu kỳ lặp
chu kỳ tuần hoàn
chu kỳ hóa học