Từ đồng nghĩa với "chung"

hỗn hợp kết hợp chia sẻ ra chia
chia nhỏ chia ra phân phối lẫn nhau
phân chia chung nhau cùng nhau đồng nhất
tập hợp tổng hợp cộng đồng chung sống
chung tay chung sức chung đụng chung mục tiêu
chung lợi