Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chung"
hỗn hợp
kết hợp
chia sẻ ra
chia
chia nhỏ
chia ra
phân phối
lẫn nhau
phân chia
chung nhau
cùng nhau
đồng nhất
tập hợp
tổng hợp
cộng đồng
chung sống
chung tay
chung sức
chung đụng
chung mục tiêu
chung lợi