Từ đồng nghĩa với "chung chăn gối"

sống chung sống thử chung sống cưới nhau
lập gia đình vợ chồng hôn nhân kết hôn
đồng sàng chung giường chung sống như vợ chồng cùng nhau
gắn bó thành đôi cặp kè hợp tác
đồng hành gắn kết sát cánh kết hợp