Từ đồng nghĩa với "chung chạ"

sống chung chung sống cùng sống chung đụng
chung nhau chung tay cùng nhau cùng ở
chung chồng chung vợ chung lưng chung sức
chung cảnh chung phòng chung bữa chung chạ
cùng chia sẻ cùng sinh hoạt cùng đồng hành cùng hợp tác