Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chung chung"
mơ hồ
không rõ
không cụ thể
tổng quát
đại khái
hời hợt
tù mù
lập lờ
khái quát
vô định
mang tính chất chung
không xác định
không chi tiết
tổng hợp
chưa rõ ràng
không chuyên sâu
mang tính chất tổng quát
không cụ thể hóa
không chính xác
không đặc thù