Từ đồng nghĩa với "chung quanh"

xung quanh bao quanh vây quanh quanh
khoanh vòng quanh xung quanh đây gần
cận lân cận hàng xóm đối diện
bên cạnh trong khu vực trong vùng trong phạm vi
trong không gian trong môi trường xung quanh khu vực xung quanh địa điểm