Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chung qui"
cuối cùng
tóm lại
kết luận
rốt cuộc
tóm tắt
chung cuộc
nhìn chung
tổng kết
tổng quát
đại khái
nói chung
thực chất
cốt lõi
căn bản
chung quy
đến cùng
cuối cùng
hệ quả
kết cục
tổng thể