Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chung quy lại"
cuối cùng
tóm lại
kết luận
rốt cuộc
như vậy
tóm tắt
nói chung
thực ra
thực tế
đến cuối cùng
cuối cùng thì
nói cách khác
tóm lại thì
kết cục
kết quả
tóm lại là
tóm lại mà nói
nói cho cùng
chung quy
cuối cùng cũng