Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chung sống hoà bình"
sống hòa bình
hòa hợp
hòa bình
đồng sống
cùng tồn tại
hòa giải
hòa thuận
thân thiện
hợp tác
đoàn kết
tương trợ
cùng nhau
không xung đột
không gây chiến
đối thoại
thỏa hiệp
hòa bình đồng sống
tôn trọng lẫn nhau
cùng phát triển
hòa bình chung sống