Từ đồng nghĩa với "chung sống hoà bình"

sống hòa bình hòa hợp hòa bình đồng sống
cùng tồn tại hòa giải hòa thuận thân thiện
hợp tác đoàn kết tương trợ cùng nhau
không xung đột không gây chiến đối thoại thỏa hiệp
hòa bình đồng sống tôn trọng lẫn nhau cùng phát triển hòa bình chung sống