Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chung thuỷ"
chung tình
thủy chung
trung thành
trung thực
đáng tin cậy
kiên định
bền vững
tận tâm
trung nghĩa
chắc chắn
vững bền
không thay đổi
đồng lòng
gắn bó
tình nghĩa
tình cảm
chân thành
thành thật
đồng cam cộng khổ
khăng khít