Từ đồng nghĩa với "chung thắn"

chung thân cấm cố chung thân suốt đời trọn đời
đời đời vĩnh viễn mãi mãi bất diệt
bất tử không thay đổi không kết thúc không giới hạn
không ngừng vĩnh cửu đời sống tù chung thân
án chung thân khổ sai giam giữ cải tạo