Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chung thắn"
chung thân
cấm cố chung thân
suốt đời
trọn đời
đời đời
vĩnh viễn
mãi mãi
bất diệt
bất tử
không thay đổi
không kết thúc
không giới hạn
không ngừng
vĩnh cửu
đời sống
tù chung thân
án chung thân
khổ sai
giam giữ
cải tạo