Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chung đỉnh"
đỉnh cao
tinh hoa
đỉnh điểm
thành tựu
cực điểm
tinh túy
đỉnh chung
chung đúc
tinh chất
cốt lõi
hội tụ
tập hợp
kết tinh
tinh thần
đỉnh vinh quang
đỉnh trí thức
đỉnh nghệ thuật
đỉnh nhân văn
đỉnh lực
đỉnh thành công