Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chusa"
sulfur
thủy ngân
chất màu
chất độc
hạt màu
bột màu
chất hóa học
chất phụ gia
chất tạo màu
chất nhuộm
chất độc hại
hóa chất
bột sulfur
bột chusa
chất kích thích
chất bảo quản
chất tẩy
chất tạo màu tự nhiên
chất tạo màu tổng hợp
chất điều chỉnh màu