Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chutrình"
chu trình
quá trình
diễn biến
chu kỳ
vòng lặp
tiến trình
hành trình
công đoạn
giai đoạn
chuỗi
mạch
sự phát triển
sự tuần hoàn
sự lặp lại
sự chuyển động
sự tiến triển
sự thay đổi
sự trở lại
sự khôi phục
sự hoàn tất